Có 2 kết quả:

后脑 hòu nǎo ㄏㄡˋ ㄋㄠˇ後腦 hòu nǎo ㄏㄡˋ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hindbrain
(2) back of the head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hindbrain
(2) back of the head

Bình luận 0